Thuật ngữ đặt phòng ooo là gì, thuật ngữ đặt phòng khách sạn nhân viên nhà hàng

Với những bạn đang học và làm việc trong lĩnh vực Nhà hàng – Khách sạn thì thuật ngữ chuyên ngành luôn là điều quan trọng cần nắm rõ. Đặc biệt, với chuyên ngành Khách sạn thì nhân viên sẽ cần phải làm quen và ghi nhớ các thuật ngữ đặt phòng, trả phòng, tình trạng phòng. Vậy những thuật ngữ đó là gì, cùng tìm hiểu ngay sau đây nhé!

Bên cạnh kiến thức chuyên môn, kỹ năng nghiệp vụ, thì để hoàn thành tốt công việc đạt hiểu quả cao, nhân viên Lễ tân hay nhân viên đặt phòng khách sạn phải hiểu rõ về thuật ngữ tiếng Anh, nhất là thuật ngữ chuyên ngành. Sau đây, là những thuật ngữ bạn sẽ thường xuyên gặp phải trong quá trình làm việc:

Advance deposite: Tiền đặt cọc

Arrival List: Danh sách khách đến

Arrival date: Ngày đến

Arrival time: Giờ đến

Average room rate: Giá phòng trung bình


*

Thuật ngữ chuyên ngành là yếu tố quan trọng đối với công việc của nhân viên Nhà hàng – Khách sạn (Ảnh: Internet)

Back of the house: Các bộ phận hỗ trợ (Những bộ phận không tiếp xúc với khách)

Bed and breakfast (BB): Phòng ngủ và ăn sáng

Block booking: Đặt phòng cho 1 nhóm người

Check – in hour (time): Giờ nhận phòng

Check – in date: Ngày nhận phòng

Check – out hour (time): Giờ trả phòng

Check – out date: Ngày trả phòng

Commissions: Tiền huê hồng

Conference business: Dịch vụ hội nghị

Confirmation: Xác nhận đặt phòng

Connecting room: Phòng thông nhau

Continental plan: Giá đã bao gồm tiền phòng và 1 bữa ăn sáng

Day rate: Giá thuê trong ngày

Departure list: Danh sách khách trả phòng

Desk agent: Lễ tân

Due out (D.O): Phòng sắp check out

Early departure: Trả phòng sớm hơn

Complimentary rate: Giá phòng ưu đãi

European plan: Giá chỉ bao gồm tiền phòng

Extra charge: Chi phí phát sinh

Extra bed: Thêm giường

Free Independent travelers: Khách du lịch tự do (FIT)

Group Inclusive Travelers: Khách đi theo đoàn (GIT)

Free of charge(F.O.C): Miễn phí

Front of the house: Bộ phận tiền sảnh

Front desk: Quầy lễ tân

F.O cashier: Nhân viên thu ngân lễ tân

F.O equipment: Thiết bị tại quầy lễ tân

Full house: Hết phòng

Group plan rate: Giá phòng cho khách đoàn

Guaranteed booking: Đặt phòng có đảm bảo

Guest folio account: Sổ theo dõi các chi tiêu của khách

Guest history file: Hồ sơ lưu của khách

Guest service: Dịch vụ khách hàng

Handicapper room : Phòng dành cho người khuyết tật

House count: Thống kê khách

Housekeeping: Bộ phận phục vụ phòng

Housekeeping status: Tình trạng phòng

In-house guests: Khách đang lưu trú tại khách sạn

Kinds of room: Hạng, loại phòng

Late check out: Phòng trả trễ

Letter of confirmation: Thư xác nhận đặt phòng

Method of payment: Hình thức thanh toán

Method of selling rooms: Phương thức kinh doanh phòng

Message form: Mẫu ghi tin nhắn

NA = Not applicable:Không áp dụng

No show: Khách không đến

Non guaranteed reservation: Đặt phòng không đảm bảo

Occupancy level: Công suất phòng

Other requirements: Các yêu cầu khác

Overbooking: Đặt phòng quá tải(vượt trội)

Overnight accommodation: Ở lưu trú qua đêm

Overstay: Lưu trú quá thời hạn


*

Occupied được gọi tắt là OCC là phòng đang có khách (Ảnh: Internet)

Package plan rate: Giá trọn gói

Pre – assignment: Sắp xếp phòng trước

Pre – payment: Thanh toán tiền trước

Pre – registration: Chuẩn bị đăng ký trước

Rack rates: Giá niêm yết

Registration: Đăng ký

Registration card: Thẻ, phiếu đăng ký

Registration process: Qui trình đăng ký

Registration record: Hồ sơ đăng ký

Registration form: Phiếu đặt phòng

Revenue center: Bộ phận kinh doanh trực tiếp

Room availability: Khả năng cung cấp phòng

Room cancellation: Việc hủy phòng

Room count sheet: Kiểm tra tình trạng phòng

Room counts: Kiểm kê phòng

Shift leader: Trưởng ca

Special rate: Giá đặc biệt

Support center: Bộ phận hỗ trợ

Tariff: Bảng giá

Travel agent (T.A): Đại lý du lịch

Triple: Phòng 3 khách(1 giường đôi 1 đơn hoặc 3 đơn )

Twin: Phòng đôi 2 giường

Under stay: Thời gian lưu trú ngắn hơn

Walk in guest: Khách vãng lai

Up sell: Bán vượt mức

Upgrade: Nâng cấp(không tính thêm tiền)

Occupied (OCC) : Phòng đang có khách

Quad: Phòng 4

Vacant clean (VC): Phòng đã dọn

Vacant ready (VR): Phòng sẵn sàng bán

Vacant dirty (VD): Phòng chưa dọn

Sleep out (SO): Phòng khách thuê nhưng ngủ ở ngoài

Skipper: Khách bỏ trốn, không thanh toán

Sleeper: Phòng khách đã trả nhưng lễ tân quên

Room off = OOO ( Out of order): Phòng không sử dụng

Với những thông tin trên đây, hy vọng các bạn đã hiểu thêm về các thuật ngữ khi đặt phòng khách sạn mà nhân viên cần phải biết. Hãy cố gắng trau dồi vốn từ, ngoại ngữ của mình hơn nữa để có được việc làm và cơ hội thăng tiến hấp dẫn nhé!

Với định hướng đào tạo và cung cấp nguồn nhân lực chất lượng đáp ứng nhu cầu xã hội, Trường Kinh tế - Du lịch TP.HCM (CET – College of Economics & Tourism) đã khẳng định được uy tín, chất lượng đào tạo hệ trung cấp ngành Quản trị Nhà hàng - Khách sạn trên cả nước. Bạn có thể tham khảo thêm nhé.

Bạn đang xem: Phòng ooo là gì


Help improve contributions

Mark contributions as unhelpful if you find them irrelevant or not valuable to the article. This feedback is private to you and won’t be shared publicly.

Got it

Contribution hidden for you

This feedback is never shared publicly, we’ll use it to show better contributions to everyone.

Ngoài trình độ nghiệp vụ, một nhân viên đặt phòngkhách sạn muốn làm tốt công việc của mình phải biết và hiểu rõ một số thuật ngữ tiếng anh, nhất là thuật ngữ chuyên ngành. Bài viết này, phonghopamway.com.vn xin chia sẻ 51 thuật ngữ chuyên ngành cơ bảncho nhân viên đặt phòngđể bạn tham khảo!

*

Ảnh nguồn Internet

1. VR = Vacant ready -Phòng trống đã sẵn sàng

2. VC = Vacant Clean-Phòng trống sạch

3. VD = Vacant Dirty -Phòng trống bẩn

4. Room off = O.O.O = out of order-Phòng không sử dụng, phòng hỏng

5. OOS/ = Out of service-Phòng có vấn đề, tạm thời không phục vụ

6. OCC = Occupied-Phòng có khách đang ở

7. A S A P = as soon as possible-Càng nhanh càng tốt

8. TA – Travel Agents-Công ty/Đại lý/Hãng du lịch

9. TO = Tour Operator-Công ty điều hành tour

10. C.O.D basic = cash on delivery-Thanh toán ngay

11. RO = Room only-Chỉ thanh toán tiền phòng

12. F.O.C = free of charge-Buồng miễn phí/ buồng khuyến mãi

13. ATC = All to Company-Công ty thanh toán tất cả chi phí

14. RTC = Room to Company -Công ty thanh toán tiền phòng

15. TBA = To be Advised-Sẽ thông báo sau

16. NA = Not applicable-Không áp dụng

17. FIT = Free Individual Travellers-giá cho khách lẻ

18. GIT = Free
Group Travellers
-giá cho khách đoàn

19. Package plan rate-Giá trọn gói

20. ROH = run of house-giá đỗ đồng, dành cho giá phòng thấp nhất và nhiều nhất trong khách sạn, thường dành cho các công ty lữ hành.

21.

Xem thêm: Sơ Đồ Phòng Học Ou - Ký Hiệu Các Phòng Học Và Cơ Sở Của Huflit

FAM trip/tour = Familiarization trip/tour - Tour khảo sát dành cho những người chuyên nghiệp trong lĩnh vực đó.

22. BB = Bed and breakfast-Phòng ngủ kèm ăn sáng

23. D.O = Due out-phòng sắp check out

24. SO = Sleep out-Phòng khách thuê nhưng ngủ ở ngoài

25. Commissions-Huê hồng (tiền)

26. Overbooking-Bán phòng vượt mức

27. Confirmation -Xác nhận đặt phòng

28. CXL = Cancellation-Hủy phòng

29. Cancellation charge-Phí hủy bỏ

30. Continental plan-Giá bao gồm tiền phòng và 1 bữa ăn sáng

*

Ảnh nguồn Internet

31. Full house-Hết phòng

32. Registration process-Qui trình đăng ký

33. Registration record -Hồ sơ đăng ký

34. Registration form-Phiếu đặt phòng

35. E.T.A = expected time of arrival of guest-giờ dự kiến

36. DNA = Did not arrive-Khách không đến

37. Late C/I = Late Check-in-Khách check-in muộn

38. PMS = Property management system-Hệ thống quản lý thông tin khách sạn

39. Walk in guest-Khách vãng lai

40. Up sell-Bán vượt mức

41. Upgrade-Nâng cấp (không tính thêm tiền)

42. Allotment-Thuê bao một số lượng phòng nhất định có thời hạn (validity) và điều kiện về số ngày trả lại phòng (cut-off days)

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *