Các bài hình không gian
Bộ
(3 tờ)
1
x
Tam giác đồng dạng
Bộ
(3 tờ)
1
x
Các bài tứ giác
Cái
1
x
-nt-
Bộ
1
x
Các bài hình không gian
Bộ
1
x
-nt-
Bộ
1
x
Tam giác đồng dạng
Bộ
2
x
-nt-
Bộ
20
3
Thực hành giải toán
Cái
1
x
Thực hành
Bộ
1
x
Số thứ tự | Tên thiết bị | Tiêu chuẩn kỹ thuật | Dùng cho bài | Đơn vị tính | Số lượng | Dùng cho giáo viên | Dùng cho học sinh | Ghi chú |
I | Tranh | |||||||
1 | Động cơ nổ 4 kỳ 1 | Khổ 790 mm x 540 mm, in 4 mầu, loại giấy 120 g/m2 | 29 | Tờ | 1 | x | ||
2 | Động cơ nổ 4 kỳ 2 | Khổ 790 mm x 540 mm, in 4 mầu, loại giấy 120 g/m2 | 29 | Tờ | 1 | x | ||
3 | Vòng bi | Khổ 790 mm x 540 mm, in 4 mầu, loại giấy 120 g/m2; có thêm hình ảnh vòng bi đũa | 6 | Tờ | 1 | x | ||
4 | Máy ép dùng chất lỏng | Khổ 790 mm x 540 mm, in 4 mầu, loại giấy 120 g/m2 | Tờ | 1 | x | |||
II | Dụng cụ | |||||||
1 | Máng nghiêng 2 đoạn | 500 mm (có thể nghiêng) và 600 mm bằng kim loại | 2, 3 | Chiếc | 6 | x | x | |
2 | Bánh xe Măcxoen | Đường kính (Φ) 100 mm, trục cônic | 2, 3 | Chiếc | 6 | x | ||
3 | Máy Atút | Cao 1000 mm, có điều chỉnh phương thẳng đứng, thước gắn vào trụ, ròng rọc… | 5 | Bộ | 1 | x | ||
4 | – Khối thép – Khay nhựa trong – Bột không ẩm | – 20 mm x 40 mm x 80 mm – 150 mm x 100 mm x 15 mm – Đổ đầy (18 – 20) khay nhựa | 4, 17 | Chiếc Cái kg | 18 18 2 | x x x | ||
5 | Khối nhôm | Hình trụ Φ 40 mm, cao 40 mm, có móc treo | 6, 10, 11, 14 | |||||
6 | Tấm nhựa cứng | Φ 60 mm, dày 1mm, có móc ở tâm | 8 | Chiếc | 6 | x | x | |
7 | Ống nhựa (làm bình thông nhau) | Thẳng, cứng, trong suốt, kích thước: Φ 6mm, dài 20mm, hở hai đầu | 8 | Chiếc | 12 | x | ||
8 | Ống nhựa (nối bình thông nhau) | Mềm, trong suốt, lắp khít đầu ống nhựa cứng | 8 | Chiếc | 6 | x | ||
9 | Giá nhựa | Giá đỡ bình thông nhau | 8 | Chiếc | 6 | x | ||
10 | Ống thủy tinh | Hình chữ L, hở 2 đầu, Φ trong 2mm, cạnh dài ống L: 15mm, cạnh ngắn ống L: 5mm | 23 | Chiếc | 1 | x | x | |
11 | Ống thủy tinh | Thẳng, hở 2 đầu, dài 20mm, Φ trong 20 mm | 9 | Chiếc | 6 | x | x | |
12 | Núm nhựa hút (treo vào kính) | Φ 60mm – 80mm | 20 | Cái | 12 | x | ||
13 | Ống nghiệm | Thủy tinh chịu nhiệt, Φ 20mm, dài 200mm | 22, 23 | Chiếc | 6 | x | ||
14 | Ống nghiệm có chia độ | Φ 15mm, dài 80mm | 12 | Chiếc | 12 | x | ||
15 | Dụng cụ thí nghiệm về áp suất của chất lỏng | Nhựa trong, Φ trong 38mm, Ф ngoài 45mm, cao 300mm | 8 | Chiếc | 6 | x | ||
16 | Bi sắt | Ф 15mm, có móc để buộc dây | 17 | Viên | 6 | x | ||
17 | Thước + giá đỡ | Đánh số dọc thước, dài 500 mm | 14 | Bộ | 6 | x | ||
18 | Lò xo lá tròn + đế | Lá thép đàn hồi tốt, rộng 20 mm, lò xo Ф 80 mm | 16 | Cái | 6 | x | ||
19 | Dụng cụ thí nghiệm dẫn nhiệt | Theo hình chụp trong sách giáo khoa, đồng, sắt, thủy tinh | 22 | Bộ | 6 | x | Hình 23.1 Hình 23.2 | |
20 | Bình chia độ | Hình trụ, Ф 30 mm, cao 180 mm, có đế, chia độ 2 ml 0 – 100 ml | 19, 20 | Chiếc | 8 | x | x | |
21 | Bình cầu | Thuỷ tinh chịu nhiệt, phủ muội, đế bằng, dung tích 300 ml | 23 | Chiếc | 1 | x | ||
22 | Bình trụ | Thủy tinh, Ф 120 mm, cao 180 mm | 23 | Chiếc | 1 | x | ||
23 | Bình tràn | Bằng thủy tinh hoặc nhựa trong, dung tích 500 ml | 10 | Chiếc | 1 | x | ||
24 | Cốc đốt | Thủy tinh trong suốt, chịu nhiệt, dung tích 500 ml | 23 | Cái | 6 | x | x | |
25 | Cốc nhựa | Trắng, trong suốt, có móc treo cao 70 mm, dung tích 200 ml | 10, 11 | Cái | 6 | x | x | |
26 | Xe lăn | Nhôm, có móc để buộc dây | 4 | Chiếc | 6 | x | ||
27 | Nam châm gốm | Kích thước 8 mm x 12 mm x 110 mm | 4 | Thanh | 6 | x | ||
28 | Lực kế | 2N độ chính xác 0,02N. Hiệu chỉnh được hai chiều khi treo hoặc kéo | 6, 10, 14, 11 | Chiếc | 6 | x | ||
29 | Lực kế | 5N độ chính xác 0,05N Hiệu chỉnh được hai chiều khi treo hoặc kéo | 6, 10, 14, 11 | Chiếc | 6 | x | ||
30 | Nhiệt kế | 0 – 110o Bạn đang xem: Thiết bị dạy học toán 8 C, độ chính xác 1oC | 23 | Chiếc | 6 | x | ||
31 | Ròng rọc động | Ф 40 mm | 14 | Cái | 6 | x | ||
32 | Khối ma sát | Bằng gỗ, có một mặt ráp | 6 | Khối | 6 | x | ||
33 | Nút cao su | Đậy kín ống nghiệm có chia độ (17) | 22, 23 | Cái | 6 | x | ||
34 | Nút cao su | Đậy kín ống nghiệm nhỏ không chia độ (16) | 12 | Cái | 6 | x | ||
35 | Nút cao su | Đậy bình cầu, 1 lỗ để cắm ống thuỷ tinh L | 23 | Cái | 1 | x | x | |
36 | Thanh trụ | Ф 10 mm, dài 500 mm | 8,…23 | Chiếc | 6 | x | x | |
37 | Thanh trụ | Ф 10 mm, dài 250 mm | 8,…23 | Chiếc | 6 | x | x | |
38 | Chân đế | Có điều chỉnh thăng bằng | 8,…23 | Chiếc | 6 | x | x | |
39 | Kẹp đa năng | 22, 23 | Chiếc | 6 | x | x | ||
40 | Kẹp chữ thập | 24, 25 | Chiếc | 12 | x | x | ||
41 | Kiềng | Bằng kim loại | 24, 25 | Cái | 6 | x | x | |
42 | Lưới | Kim loại chịu nhiệt | 24, 25 | Cái | 6 | x | x | |
43 | Máy gõ nhịp | 2, 5 | Chiếc | 6 | x | x | ||
44 | Vali đựng dụng cụ | Nhựa cứng hoặc gỗ | Chiếc | 6 | ||||
45 | Áo choàng trắng | Dùng trong phòng thí nghiệm | Chiếc | 1 | x |
Số thứ tự | Tên thiết bị | Tiêu chuẩn kỹ thuật | Dùng cho bài | Đơn vị tính | Số lượng | Dùng cho giáo viên | Dùng cho học sinh | Ghi chú |
I | Tranh ảnh | |||||||
1 | Vỏ trái đất. Thành phần % về khối lượng các nguyên tố trong vỏ trái đất | Kích thước 790 mm x 540 mm, in 4 mầu, loại giấy 120 g/m2 | 5 | Tờ | 2 | x | ||
2 | Mô hình một số mẫu đơn chất và hợp chất | -nt- | 6 | Tờ | 2 | x | ||
3 | Điều chế và ứng dụng của oxi | -nt- | 25, 27 | Tờ | 2 | x | ||
4 | Điều chế và ứng dụng của hidro | -nt- | 31 | Tờ | 2 | x | ||
5 | Ảnh hưởng của nhiệt độ đến độ tan của chất rắn và chất khí | -nt- | 41 | Tờ | 2 | x | ||
6 | Bảng tính tan trong nước của các axit – bazơ – muối | -nt- | Nhiều bài | Tờ | 2 | x | ||
II | Dụng cụ | |||||||
1 | Ống nghiệm | Ф 10 mm, dài 100mm, thủy tinh trung tính, chịu nhiệt | Nhiều bài | Chiếc | 2 | x | ||
2 | Ống nghiệm | Ф 18 mm, dài 180 mm, thủy tinh trung tính, chịu nhiệt | -nt- | Chiếc | 50 | x | ||
3 | Ống nghiệm có nhánh | Ф 18 mm, dài 180 mm thủy tinh trung tính, chịu nhiệt | -nt- | Chiếc | 2 | x | ||
4 | Ống hút nhỏ giọt | Quả bóp cao su chất lượng cao, đầy | -nt- | Chiếc | 20 | x | ||
5 | Bát sứ nung | Men trắng và nhẵn, chịu nhiệt độ cao | -nt- | Chiếc | 11 | x | ||
6 | Nhiệt kế rượu | Từ 0 – 100o C | -nt- | Chiếc | 5 | x | ||
7 | Kiềng (3 chân dùng trong phòng thí nghiệm) | Kim loại mạ chất lượng tốt hoặc thép không gỉ | -nt- | Chiếc | 10 | x | ||
8 | Bộ giá thí nghiệm bằng kim loại | Hai kẹp ống nghiệm càng cua, một vòng kiềng, 3 cảo | -nt- | Bộ | 2 | x | ||
9 | Bộ giá thí nghiệm gồm: 1 đế sứ, 2 kẹp gỗ | Đế sứ phủ men trắng và nhẵn, kẹp gỗ có lò xo cứng vững, gỗ chất lượng tốt | -nt- | Bộ | 10 | x | ||
10 | Đèn cồn thí nghiệm | Nắp chụp kín | -nt- | Chiếc | 12 | x | ||
11 | Dụng cụ thử tính dẫn điện | Có đèn báo | -nt- | Chiếc | 2 | x | ||
12 | Bình cầu | Dung tích 250 ml, thủy tinh chịu nhiệt | -nt- | Chiếc | 2 | x | ||
13 | Ống sinh hàn | Loại thẳng, thủy tinh không có bột | -nt- | Chiếc | 2 | x | ||
14 | Lọ thủy tinh miệng rộng có nút | 100 ml – 125 ml | -nt- | Chiếc | 13 | x | ||
15 | Cốc thuỷ tinh | 500 ml thủy tinh chịu nhiệt | -nt- | Chiếc | 2 | x | ||
16 | Cốc thủy tinh chia độ | 250 ml, thuỷ tinh chịu nhiệt | -nt- | Chiếc | 2 | x | ||
17 | Cốc thủy tinh | 100 ml, thủy tinh chịu nhiệt | -nt- | Chiếc | 10 | x | x | |
18 | Đũa thủy tinh | Ф 6 mm; dài 300 mm | -nt- | Chiếc | 13 | x | x | |
19 | Phễu lọc thủy tinh | Ф 80 mm – 90 mm | -nt- | Chiếc | 2 | x | ||
20 | Phễu thủy tinh hoặc nhựa trong không mầu | Ф 60 mm | -nt- | Chiếc | 10 | x | x | |
21 | Bộ ống dẫn bằng thủy tinh | Ф 6 mm thủy tinh trung tính, thành dầy | -nt- | Bộ | 2 | x | ||
22 | Bộ ống dẫn bằng thủy tinh các loại dùng cho thí nghiệm thực hành của học sinh | Ф 6 mm, thủy tinh trung tính | -nt- | Bộ | 10 | x | x | |
23 | Bình tam giác | 250 ml, thuỷ tinh chịu nhiệt | -nt- | Chiếc | 2 | x | ||
24 | Bình tam giác | 100 ml, thủy tinh chịu nhiệt | -nt- | Chiếc | 10 | x | x | |
25 | Chậu thủy tinh | Ф 200 mm | -nt- | Chiếc | 2 | x | ||
26 | Chậu thuỷ tinh | Ф 140 mm | -nt- | Chiếc | 10 | x | x | |
27 | Ống đong hình trụ có chia độ | 100 ml | -nt- | Chiếc | 2 | x | ||
28 | Ống thủy tinh hình trụ | Cao 300 mm, Ф 20 mm | -nt- | Chiếc | 2 | x | ||
29 | Ống trụ loe một đầu | Cao 130 mm, Ф 43 mm | -nt- | Chiếc | 2 | x | ||
30 | Giá để ống nghiệm đơn giản | Bằng gỗ, lỗ đặt khít ống nghiệm | -nt- | Chiếc | 10 | x | x | |
31 | Bình kíp | 150 ml – 250 ml, thuỷ tinh trung tính | -nt- | Chiếc | 2 | x | ||
32 | Lưới thép không gỉ (hoặc đồng) | 110 mm x 110 mm | -nt- | Chiếc | 2 | x | ||
33 | Dụng cụ điện phân nước | Theo kiểu Hofman | -nt- | Chiếc | 1 | x | ||
34 | Miếng kính mỏng | 1 mm x 10 mm x 10 mm | -nt- | Chiếc | 10 | x | x | |
35 | Nút cao su (các loại) | Độ đàn hồi cao | -nt- | Bộ | 2 | x | ||
36 | Cân hiện số | Chính xác 0,1g | -nt- | Chiếc | 1 | x | ||
37 | Thìa (muỗng) đốt hóa chất cỡ lớn | Đồng hoặc thép không gỉ Ф 10 mm – 12 mm, cán dài 300 mm | -nt- | Chiếc | 2 | x | ||
38 | Thìa (muỗng) đốt hoá chất cỡ nhỏ | Bằng đồng hoặc thép không gỉ Ф 6 mm – 8 mm, cán dài 250 mm | -nt- | Chiếc | 10 | x | x | |
39 | Kẹp đốt hóa chất | Thép không gỉ hoặc sắt mạ kền chất lượng cao | -nt- | Chiếc | 2 | x | x | |
40 | Kẹp đốt hóa chất dùng cho học sinh thực hành | Thép không gỉ hoặc sắt mạ kền | -nt- | Chiếc | 10 | x | x | |
41 | Ống dẫn cao su | Độ đàn hồi cao, không bị lão hóa, Ф 5 mm – 8 mm | -nt- | Chiếc | 3 | x | ||
42 | Giấy lọc. | Ф 120 mm | -nt- | Hộp | 2 | x | x | |
43 | Găng tay cao su | Loại mềm, chịu được axit và xút ăn da | -nt- | Đôi | 2 | x | ||
44 | Áo choàng trắng | Dài tay, có túi | -nt- | Chiếc | 1 | x | ||
45 | Kính bảo hiểm trong suốt, có thành bảo vệ mắt | Theo tiêu chuẩn của phòng thí nghiệm | -nt- VP TỔNG SÔNG VIỆTVP Tổng: Số 111, Lô A, KĐT Đại Kim, Đại Kim, Hoàng Mai, Hà NộiĐiện thoại: 0243 6415389SÔNG VIỆT tổng khoÔ số 6, Cụm kho xưởng số 7, 168 Nguyễn Công Thái, Đại Kim, Hoàng Mai, Hà NộiĐiện thoại: 0776222668 Xem thêm: Độ xe ô tô tại hải phòng, đồ chơi ô tô hải phòng, nội thất ô tô SÔNG VIỆT Nhà máyX8, KCN Thạch Thất - Quốc Oai, Huyện Thạch Thất, TP Hà NộiĐiện thoại: 0246 2930747SÔNG VIỆT thanh hóaLô X1, Cụm CN Yên Định, TT Quán Lào, Tỉnh Thanh HóaĐiện thoại: SÔNG VIỆT TP HCMTầng 8, 123 Lý Chính Thắng, Phường 7, Quận 3, TP HCMĐiện thoại: 0776222668 SÔNG VIỆT đà nẵng31 Đường Trần Phú, Hải Châu 1, Hải Châu, Đà NẵngĐiện thoại: 0776222668 SÔNG VIỆT tây nguyênSố 1/6, Lê Thánh Tông, Phường 6, Thành Phố Đà LạtĐiện thoại: 0776222668 VP Tổng: Tòa Times Tower, 35 Lê Văn Lương, Thanh Xuân, Hà Nội Tổng kho: Ô số 6, Cụm kho xưởng số 7, 168 Nguyễn Công Thái, Đại Kim, Hoàng Mai, Hà Nội |