Bạn có biết là, ngay từ khi còn học ở bậc tiểu học, chúng ta đã được làm quen với những từ vựng tiếng Anh về nhà cửa không? Nhưng có thể theo thời gian, từ vựng bị “rơi rụng” do chúng ta ít có dịp dùng đến. Vậy nên, hãy cùng NativeX học ngay từ vựng tiếng Anh theo chủ đề nhà cửa ở bài tổng hợp dưới đây nhé.
Bạn đang xem: Phòng khách tiếng anh là gì
NativeX tổng hợp “tất tần tật” các từ vựng tiếng anh chủ đề nhà cửa một cách hệ thống, việc của bạn là cùng1. Từ vựng về nhà cửa tiếng Anh2. Cụm từ Tiếng Anh về chủ đề nhà cửa4. Bài văn tả nhà bằng tiếng Anh
Bài số 1Bài số 2Bài số 3
1. Từ vựng về nhà cửa tiếng Anh
Từ vựng về nhà ở trong tiếng AnhA/ Từ vựng về các loại nhà ở trong tiếng Anh
Apartment /əˈpɑːtmənt/: căn hộ UK usually flat /flæt/Apartment building: tòa nhà chia thành căn hộ, tòa căn hộBasement apartment: căn hộ nằm dưới cùng của tòa nhà, dưới cả mặt đất thường có chi phí thuê sẽ rẻ hơn rất nhiều và thường không có sự thoải mái tiện nghi
Bedsit/ bed-sitting room: căn phòng nhỏ cho thuê bao gồm giường, bàn ghế, nơi để nấu ăn nhưng không có phòng vệ sinh riêng biệt
Block of flats: các căn hộ thường được cho thuê để ở, người thuê không có quyền sở hữu với căn hộ cũng như những không gian chung
Bungalow /bʌŋgələʊ/: nhà gỗ một tầng
Cabin: buồng
Condominium: chung cư. Tuy nhiên với condominium thì các căn hộ được bán cho những người sở hữu khác nhau.Cottage /kɒtɪʤ/: nhà ở vùng nông thôn
Detached house /dɪˈtæʧt haʊs/: nhà biệt lập không chung tường với nhà nào
Duplex hay duplex house: căn hộ ngăn cách bằng bức tường ở giữa thành 2 căn hộ riêng biệt hoặc căn nhà 2 tầng với mỗi tầng là 1 căn hộ hoàn chỉnh Flat: căn hộ nhưng lớn hơn và có thể chiếm diện tích cả một tầng
House / haʊs/: nhà
Palace: cung điện
Penthouse: một căn hộ đắt tiền, hoặc thiết lập các phòng ở phía trên cùng của một khách sạn hoặc nhà cao tầng
Semi-detached house /sɛmi-dɪˈtæʧt haʊs/: nhà bán biệt lập (nhà có một bên có chung tường với nhà khác)Studio apartment(studio flat), efficiency apartment: căn hộ nhỏ chỉ có duy nhất một phòng, một phòng tắm và một khu vực nhà bếp để nấu nướng
Tent: cái lều
Terraced house /tɛrəst haʊs/: một nhà trong một dãy nhà
Timeshare /ˈtaɪm.ʃeər/: căn hộ sở hữu chung một nhóm người, mỗi người có thể sử dụng trong một thời gian/giai đoạn nhất định
Townhouse: nhiều nhà chung vách
Tree house: nhà dựng trên cây
Villa /vɪlə/: biệt thự
Native
X – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.
Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:
Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.B/ Từ vựng về các phòng trong nhà bằng tiếng Anh
Từ vựng tiếng Anh về các phòng trong nhà ởAttic /ˈætɪk/: phòng gác máiBalcony /bælkəni/: ban công
Basement /ˈbeɪsmənt/: tầng hầm để ở, phòng không có cửa sổ dưới hầm
Bathroom /ˈbɑːθru(ː)m/: phòng tắm
Bedroom /ˈbɛdru(ː)m/: phòng ngủ
Cellar /sɛlə/: hầm chứa, kho chứa dưới hầm, không để ở
Dining room: Phòng ăn
Garage /ˈɡær.ɑːʒ/: nhà để xe, gara
Garden /ˈɡɑː.dən/: vườn
Hall /hɔːl/: phong lớn hoặc đại sảnh trong các lâu đài
Kitchen: nhà ăn
Landing /lændɪŋ/: chiếu nghỉ
Lavatory: phòng vệ sinh
Living room /ˈlɪvɪŋ ruːm/: phòng khách
Loft /lɒft/ tầng lửng/: gác xép chỉ để cất đồ, không để ở
Lounge: phòng chờ
Pantry or larder /ˈpæntri ɔː ˈlɑːdə/: trạn để thức ăn thời xưa, trước khi có tủ lạnh
Porch /pɔːʧ/: cổng vòm, mái vòm
Shed / ʃɛd/: nhà kho
Study /stʌdi/: phòng học, phòng làm việc
Sun lounge: Phòng sưởi nắng
Terrace or patio /ˈtɛrəs ɔː ˈpætɪəʊ/: mái hiên, sân sau nhà nối ra vườn
Toilet: nhà vệ sinh
Utility room /ju(ː)ˈtɪlɪti ruːm/: phòng tiện ích (như phòng tập, phòng xông hơi)
C/ Từ vựng tiếng Anh về đồ dùng, vật dụng trong nhà
Từ vựng chủ đề nhà cửaAlarm clock /əˈlɑːmˈklɒk/: Đồng hồ báo thứcArmchair /ˈɑːmˈʧeə/: ghế bành
Bath /bɑːθ/: Bồn tắm
Bathroom scales /ˈbɑːθruːmskeilz/: Cân sức khỏe
Bed /bɛd/: giường
Bedside table /ˈbɛdˌsaɪd ˈteɪbl/: kệ đầu giường
Bedside table: bàn để cạnh giường ngủ
Bin /bɪn/: Thùng rác
Bleach: chất tẩy màu
Blu-ray player /blu-rayˈpleiə/: Đầu đọc đĩa Blu-ray
Bookcase /‘bukkeis/: Tủ sách
Bookshelf /ˈbʊkʃɛlf/: giá sách, kệ sách
Broom /bɹuːm/: Chổi
Bucket /ˈbʌkɪt/: Cái xô
Buffet /ˈbʌfɪt/: Tủ đựng bát đĩa
Carpet /ˈkɑːpɪt/: thảm
CD player /ˌsiːˈdiːˈpleiə/: Máy chạy CDChair /ʧeə/: ghếChest of drawers: tủ ngăn kéo
Clock: đồng hồ
Coat hanger /ˈkəʊtˈhæŋə/: Móc treo quần áo
Coat stand: cây treo quần áo
Coffee table /ˈkɒfiˈteibl̩/: Bàn uống nước
Cupboard /ˈkʌbəd/: tủ (có ngăn), tủ búp phê
Curtain /ˈkɜːtn/: rèm
Cushion /ˈkʊʃən/: Lót nệm
Desk: bàn
Dining table /ˈdaɪnɪŋ ˈteɪbl/: bàn ăn
Dishwasher: Máy rửa bát
Door /dɔː/: cửa ra vào
Door handle /dɔːˈhændl̩/: Tay nắm cửa
Door knob /dɔːnɒb/: Núm cửa
Doormat /ˈdɔː(ɹ)ˌmæt/: Thảm lau chân ở cửa
Double bed: giường đôi
Drapes /dreip/: Rèm
Drawer /ˈdrɔːə/: ngăn kéo
Dressing table: bàn trang điểm
Drinks cabinet /driŋksˈkæbinət/: Tủ rượu
Dustbin /ˈdʌstbin/: Thùng rác
Dustpan and brush /ˈdʌstpænəndbrʌʃ/: Hót rác và chổi
DVD player /ˌdiviˈdiːˈpleiə/: Máy chạy DVDElectric fire /iˈlektrikˈfaiə/: Lò sưởi điện
Filing cabinet: tủ đựng giấy tờ
Flannel /´flænl/: Khăn rửa mặt
Games console /ɡeimzkənˈsəʊl/: Máy chơi điện tử
Gas fire /ɡæsˈfaiə/: Lò sưởi ga
Hoover hoặc vacuum cleaner: máy hút bụi
Hot tap /hɒttæp/: Vòi nước nóng
Houseplant /ˈhaʊsˌplænt/: Cây trồng trong nhà
Iron /ˈaɪɚn/: Bàn là
Ironing board /ˈaiəniŋbɔːd/: Bàn kê khi là quần áo
Lamp /læmp/: Đèn
Lampshade /ˈlæmpʃeid/: Chụp đèn
Light switch /laitswitʃ/: Công tắc đèn
Medicine chest /ˈmedsn̩tʃest/: Tủ thuốc
Mirror /ˈmiɚ/: Gương
Mop /mɒp/: Cây lau nhà
Ornament /´ɔ:nəmənt/: Đồ trang trí trong nhà
Painting /ˈpeɪn.tɪŋ/: Bức họa
Piano: đàn piano
Picture /ˈpɪktʃə/: Bức tranh
Plug /plʌɡ/: Phích cắm điện
Plug socket /plʌɡˈsɒkit/: Ổ cắm
Plughole /ˈplʌɡhəʊl/: Lỗ thoát nước bồn tắm
Poster /ˈpəʊstə/: Bức ảnh lớn
Power point /ˈpaʊə pɔɪnt/: ổ cắm điện
Radiator /ˈreɪ.diˌeɪ.tɚ/: Lò sưởi
Radio /ˈɹeɪdiˌoʊ/: Đài
Record player /riˈkɔːdˈpleiə/: Máy hát
Remote control /rɪˈməʊt kənˈtrəʊl/: điều khiển từ xa
Rug /rʌɡ/: Thảm lau chân
Scrubbing brush: bàn chải chà sàn nhà
Sheet /ʃiːt/: Ga trải giường
Sideboard: tủ ly
Single bed: giường đơn
Sofa /ˈsəʊfə/: Ghế trường kỷ
Sofa-bed: giường sofa
Sofa: ghế sofa
Soft furnishings: gối đệm (thường để ở ghế sofa)Spin dryer /spinˈdraiə/: Máy sấy quần áo
Sponge /spʌndʒ/: Mút rửa bát
Stereo /ˈsteriəʊ/: Máy stereo
Stool: ghế đẩu
Table mat /ˈteɪbl mæt/: trải bàn ăn
Table: bàn
Tablecloth /ˈteiblklɒθ/: Khăn trải bàn
Tap /tæp/: Vòi nước
Telephone /´telefoun/: Điện thoại
Television /ˈtɛlɪˌvɪʒən/: ti vi, vô tuyến truyền hình
Towel /ˈtaʊəl/: khăn lau, khăn tắm
Vase /veɪs/: Bình hoa
Wardrobe /ˈwɔːdrəʊb/: tủ bếp
Washing machine /ˈwɒʃiŋməˈʃiːn/: Máy giặt
Window cleaner: nước lau kính
Native
X – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.
Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:
Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.Bath towel /bɑːθtaʊəl/: khăn tắm
Bath toys: đồ chơi khi tắm (cho em bé)Bleach /bliːtʃ/: thuốc tẩy trắng
Broom /bruːm/: chổi
Clothes line /kləʊðz laɪn/: dây phơi quần áo
Clothes pin/kləʊðz pɪn/: cái kẹp để phơi quần áocomb /kəʊm/: cái lượcdirty clothes hamper/ˈdɜː.ti kləʊðz ˈhæm.pəʳ/: giỏ mây đựng quần áo bẩndryer /ˈdraɪ.əʳ/: máy sấy khôdustpan – /ˈdʌst.pæn/: cái hót rácelectric razor: dao cạo râu điện
Facecloth : Khăn mặtfly swatter /flaɪz ‘swɔtə/: vỉ ruồigarbage /ˈgɑː.bɪdʒ/ or trash /træʃ/: ráchanger /ˈhæŋ.əʳ/: móc phơiiron /aɪən/: bàn làironing board/ˈaɪə.nɪŋ bɔːd/: bàn để là quần áolighter /ˈlaɪ.təʳ/: bật lửamatchbook/’mætʃbʊk/: hộp diêm
Mirror : Gương soimop /mɒp/: cây lau nhàmouthwash /ˈmaʊθwɒʃ/: nước súc miệngrazor /’reizə /: dao cạo râuscrub brush /skrʌb brʌʃ/: bàn chải giặtshampoo /ʃæmˈpuː/: dầu gội đầusink /sɪŋk/: bồn rửa mặtsoap /səʊp/: xà phòngsponge /spʌndʒ/: miếng bọt biểnspray bottle /spreɪ ˈbɒt.ļ/: bình xịttoilet paper : giấy vệ sinhtoothbrush /ˈtuːθ.brʌʃ/: bàn chải đánh răngtowel /’tauəl/: khăn tắmtrash bag /træʃ bæg/: bao đựng ráctrash can/træʃ kæn/: thùng rácvacuum cleaner/ˈvæk.juːm ˈkliː.nəʳ/: máy hút bụiwashcloth /ˈwɒʃ.klɒθ/: khăn mặtwashing machine/wɑʃɪŋ məˈʃiːn/: máy giặt
E/ Từ vựng tiếng Anh về đồ vật mềm
Blanket: chănMattress: đệm
Pillow: gối
Sheet: ga trải giường
Tablecloth: khăn trải bàn
Blinds: rèm chắn ánh sáng
Duvet: chăn
Carpet: thảm trải nền
Curtains: rèm cửa
Cushion: đệm
Wallpaper: giấy dán tường
Rug: thảm lau chân
Towel: khăn tắm
Pillowcase: vỏ gối
F/ Từ vựng về các đồ vật khác trong nhà
Cupboard: tủ chénDrink cabinet: tủ rượu
Light switch: công tắc đèn
Ornament: đồ trang trí trong nhà
Plug socket: Ổ cắm
Plug: phích cắm điện
Sponge: mút rửa bát
Torch: đèn pin
Waste paper basket: giỏ đựng giấy bỏ.
2. Cụm từ Tiếng Anh về chủ đề nhà cửa
A/ Cụm từ Tiếng Anh về trang trí nhà cửa
Decorating /’dekəreit/ trang tríHang/put up wallpaper: treo/dán tường
Throw out/replace the old light fittings: thay thế mới hệ thống ánh sáng(đèn)Fit/put up blind or curtains: lắp rèm (rèm chắn sáng – blinds, rèm thông thường – curtains)Give something a lick/a coat of paint: sơn tường nhà
Go for a … effect: tạo ra một hiệu ứng hình ảnh có tên…Put the finishing touches to: hoàn thiện phần trang trí chi tiết cuối cùng
B/ Cụm từ tiếng Anh khi muốn nói sửa sang
Be handy around the house: chăm chỉ làm việc nhà, khiến cho ngôi nhà sạch sẽBuild a patio: làm một chiếc sân nhỏ trong nhà
Convert the loft: chuyển đổi gác xép thành nơi có thể ở được
Diy: tự làm
Draw up plans: lập kế hoạch
Get planning/building permission: xin giấy phép chính quyền để sửa nhà
Have an extension: mở rộng
Instal central heating/solar panels: lắp mới hệ thống sưởi ấm
Knock down a wall: đập bỏ một bức tường
Knock through from the kitchen: thông tường nhà bếp
Put in a conservatory / a fitted kitchen / a new bathroom: xây thêm một phòng phụ/một bếp phụ/một phòng tắm mới.Renovation: sửa sang
Re-plaster the ceiling: chát lại tường
Rewire the house: lắp mới đường dây điện
Turn the dining room into a spare bedroom: chuyển phòng ăn thành phòng ngủ phụ
C/ Cụm từ tiếng Anh về dọn dẹp nhà cửa
Oven cleaner: gel vệ sinh nhà bếp (chỗ có nhiều giàu mỡ như bếp, bàn,…)Polish: đồ đánh bóngScour: thuốc tẩy
Scrub: cọ rửa
Scrubbing brush: bàn chải cọ
Soft furnishings: những đồ rèm, ga phủ
Sweep: quét
Tidy up: sắp xếp lại đồ đạc cho đúng chỗ
Toilet duck: nước tẩy con vịt
Touch up the paintwork: sơn lại những chỗ bị bong tróc sơn
Wax: đánh bóng
Window cleaner: nước lau kính
Bleach: chất tẩy trắng
Cobweb: mạng nhện
Corners of the house: góc nhà
Declutter: dọn bỏ những đồ dùng không cần thiết
Duster: cái phủi bụi
Everyday/ weekly cleaning: Dọn dẹp hàng ngày/hàng tuần
Mop: chổi lau sàn
Mould: mốc, meo
3. Mẫu câu giới thiệu tiếng Anh về chủ đề nhà cửa
In my house, there is/are… – Trong nhà tôi có …In my house, there are five rooms, one bedroom, one living room, one kitchen, one bathroom and one hall – Trong nhà tôi, có 5 phòng, một phòng ngủ, một phòng khách, một phòng bếp, một phòng tắm và một sảnh.My house/apartment/flat is located/situated/in + name of a place – Nhà/căn hộ của mình ở/tọa lạc/trong + tên địa điểmMy apartment is in a very beautiful building in Times City – Căn hộ của mình trong một tòa nhà rất đẹp ở Times City.My flat is well situated in a small village called Flower village – Nhà tớ nằm gọn trong một ngôi làng nhỏ tên là tọa lạc trong một thị trấn nhỏ tên làng Hoa.Even though I live in a small house, I look forward to going home at the end of a long day. – Mặc dù sống trong một ngôi nhà nhỏ nhưng mình luôn mong ngóng trở về tổ ấm của mình sau một ngày dài.
Native
X – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.
Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:
Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.4. Bài văn tả nhà bằng tiếng Anh
Bài số 1
Of all the places on earth, our sweet homes are probably the only place we feel the safest. They are also the only place we are free to do whatever we want without fear of consequences.
My parent wanted the place to feel spacious and bright while keeping their privacy intact. For that, our architecture took inspiration from traditional Japanese-style houses to help my family reconsider the relationship between the external structure and interior. It is built mostly from wood with the design of the house in a modern context. Most of the traditional Japanese-style houses in the countryside have a gate and a pathway within a garden that leads to an entrance.
Having a garden in front of the house allows passers-by and guests to rest their eyes on the garden first. As you walk through the front gate of the property, it leads you to the garden and then the house’s entrance, with the level of privacy increasing as you walk further into space. My mother wanted to make sure to allow for smooth motion through the kitchen/living/dining room, bedroom, and bathrooms.
That’s a pretty house which consists of 7 rooms: a living room, a kitchen, a toilet, a bathroom and 3 bedrooms. There are a light brown leather sofa, a television and a sideboard in the living room. Next is a back room which we use as a dining roof, there is a small way with the roof on top to lead to that area.
In the middle of the room is a dinner table which is made from Ebony wood. The whole house is covered by a garden where my mother plants some of the trees. To the right of the kitchen is a clean toilet. Beside the toilet is the bathroom which is equipped a shower, a bathtub, and an electric fire. There are only 3 rooms upstairs that are my parents’ room, my sister’s room, and my private room. There are a television and a bookshelf in my bedroom.
No matter where I go in the future, my foundation will always sit firmly in Phuc Yen, in this environment and with these people who have formed me as a person and taught me how to live. After all, home is where the heart is.
Dịch nghĩaTrong tất cả những nơi trên trái đất, những ngôi nhà ngọt ngào của chúng ta có lẽ là nơi duy nhất chúng ta cảm thấy an toàn nhất. Họ cũng là nơi duy nhất chúng tôi có thể tự do làm bất cứ điều gì chúng tôi muốn mà không sợ hậu quả.
Cha mẹ tôi muốn nơi này cảm thấy rộng rãi và sáng sủa trong khi vẫn giữ được sự riêng tư của họ. Vì thế, kiến trúc của chúng tôi lấy cảm hứng từ những ngôi nhà kiểu Nhật truyền thống để giúp gia đình tôi xem xét lại mối quan hệ giữa cấu trúc bên ngoài và nội thất. Nó được xây dựng chủ yếu từ gỗ với thiết kế của ngôi nhà trong bối cảnh hiện đại. Hầu hết các ngôi nhà kiểu Nhật truyền thống ở nông thôn đều có cổng và lối đi trong vườn dẫn đến lối vào.
Có một khu vườn trước nhà cho phép người qua đường và khách đặt mắt trước khu vườn trước. Khi bạn đi qua cổng trước của khách sạn, nó sẽ dẫn bạn đến khu vườn và sau đó là lối vào nhà, với mức độ riêng tư tăng lên khi bạn bước xa hơn vào không gian. Mẹ tôi muốn đảm bảo cho phép chuyển động trơn tru thông qua nhà bếp / phòng khách / phòng ăn, phòng ngủ và phòng tắm.
Đó là một ngôi nhà đẹp bao gồm 7 phòng: một phòng khách, một nhà bếp, một nhà vệ sinh, một phòng tắm và 3 phòng ngủ. Có một chiếc ghế sofa da màu nâu nhạt, một chiếc tivi và tủ bếp trong phòng khách. Tiếp theo là một phòng phía sau mà chúng tôi sử dụng như một mái nhà ăn uống, có một lối nhỏ với mái trên cùng để dẫn đến khu vực đó.
Ở giữa phòng là một bàn ăn được làm từ gỗ Ebony. Toàn bộ ngôi nhà được bao phủ bởi một khu vườn nơi mẹ tôi trồng một số cây. Ở bên phải của nhà bếp là một nhà vệ sinh sạch sẽ. Bên cạnh nhà vệ sinh là phòng tắm được trang bị vòi hoa sen, bồn tắm và lửa điện. Chỉ có 3 phòng trên lầu là phòng bố mẹ tôi, phòng chị gái tôi và phòng riêng của tôi. Có một cái tivi và một kệ sách trong phòng ngủ của tôi.
Bất kể tôi đi đâu trong tương lai, nền tảng của tôi sẽ luôn ngồi vững ở Phúc Yên, trong môi trường này và với những người đã hình thành tôi như một người và dạy tôi cách sống. Rốt cuộc, nhà là nơi trái tim.
Giới thiệu ngôi nhà của mình bằng tiếng AnhBài số 2
Home is the best place on earth. This is where we are born, grow up, and stick with many memories. My home is in a small countryside. It’s not too big but enough for family members to live together. It is a house designed and built by my father. The house is green, 2 floors high. The first floor is the living room and the dining room. In the living room, my dad displayed essential items such as furniture, television, shelves, cabinets. Every day, my mother used to put different types of coughs to decorate the room. Up to the 2nd floor of the house is my bedroom and my parents. They are facing each other.
In front of the house was a very large courtyard where the children played every day. There is also a cool green vegetable garden and an aquarium. In front of my house is a very big jackfruit tree. This tree my father planted over 10 years ago. It has a lot of fruit. As you can see, my house is simple and peaceful, isn’t it? I love my house so much!
Dịch nghĩaNhà là nơi tuyệt vời nhất trên trái đất. Đây là nơi chúng ta sinh ra, lớn nên và gắn bó với nhiều kỉ niệm. Nhà của tôi ở một vùng nông thôn nhỏ. Nó không quá to nhưng vừa đủ để các thành viên trong gia đình cùng sinh sống. Đó là một ngôi nhà do bố tôi tự tay thiết kế và thi công. Ngôi nhà có màu xanh, cao 2 tầng. Tầng một là phòng khách và nhà ăn. Trong phòng khách, bố tôi trưng bày những vật dụng cần thiết như bàn ghế, tivi, kệ, tủ. Hằng ngày, mẹ tôi thường cắm những loại ho khác nhau để trang trí cho căn phòng. Lên đến tầng 2 của căn nhà là phòng ngủ của tôi và bố mẹ tôi. Chúng nằm đối diện nhau.
Trước nhà là một cái sân rất rộng, nơi lũ trẻ vui đùa mỗi ngày. Ngoài ra còn có một vườn rau xanh mát và một hồ cá. Trước cổng nhà tôi là một cây mít rất to. Cây này bố tôi trồng hơn 10 năm trước, nó rất nhiều quả. Như bạn thấy đấy, ngôi nhà của tôi thật đơn giản và bình yên phải không? Tôi yêu ngôi nhà của tôi rất nhiều!
Bài số 3
My house is a cottage not far from the sea. In the first-floor, it’s 3 rooms. The first room, is my living-room, with a blue sofa, a begie armchair and a coffee table. There is a windows with a view of the garden. There is in my house a fully-equiped kitchen, with a fridge, and a door to the garden. There is in bath-room with a shower and a toilet. And there is a study-room with a desk and my computer. Next to the study-room is a balcony with a view of the sea. In the garden, there is a lot of trees with fruits. The walls of my house are white, I love it. My house is really beautiful.
Dịch nghĩaNhà tôi là một ngôi nhà không xa biển. Ở tầng một có 3 phòng. Phòng trước tiên là phòng khách với ghế sofa màu xanh, ghế bành màu be và một bàn cà phê. Có cửa sổ nhìn ra khu vườn. Trong nhà tôi có nhà bếp được tích hợp đầu đủ, có tủ lạnh và cửa ra vườn. Có phòng tắm với vòi hoa sen và nhà vệ sinh. Và có một phòng học với bàn làm việc và máy tính. Bên cạnh phòng học là ban công nhìn ra biển. Trong vườn, có rất nhiều cây có trái cây. Các bức tường dưới nhà tôi màu trắng, tôi thích nó. Nhà tôi thật đẹp.
Có thể thấy, các từ vựng về nhà cửa mà NativeX chia sẻ ở trên đều là những từ rất gần gũi với cuộc sống hàng ngày trong gia đình. Vì vậy NativeX tin rằng các bạn sẽ không gặp phải bất kỳ khó khăn nào trong quá trình học tập từ vựng tiếng Anh theo chủ đề nhà cửa.
Tuy nhiên, để tiếp tục nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh của mình, các bạn hãy tìm cho mình phương pháp học hiệu quả và phù hợp. Nếu vẫn có những băn khoăn, thắc mắc về cách học tiếng Anh, hãy đến với NativeX bạn nhé.
Trong bài viết này, người học sẽ được hướng dẫn cách miêu tả phòng khách bằng tiếng Anh một cách ngắn gọn. Bài viết sẽ cung cấp các từ vựng tiếng Anh miêu tả phòng khách kèm phiên âm, dịch nghĩa và ví dụ cho mỗi từ cũng như các cấu trúc câu đơn giản dùng để miêu tả phòng khách và các đoạn văn mẫu.1. Từ vựng tiếng Anh miêu tả phòng khách: Các đồ vật phổ biến trong phòng khách: Sofa, Table, Television, Bookshelf, Armchair, Lamp, Rug, Curtain, Picture, Vase, Clock và Telephone. Các tính từ dùng để miêu tả phòng khách: Cozy, Spacious, Modern, Lovely, Neat, Tidy và Bright. 2. Các cấu trúc câu miêu tả phòng khách bằng tiếng Anh ngắn gọn: The living room is + Adj. There is/are … in the living room. It has … The living room is decorated with … The living room looks + Adj. 3. Dàn ý đoạn văn miêu tả phòng khách bằng tiếng Anh ngắn gọn: Phần mở đoạn: Câu giới thiệu về phòng khách một cách ngắn gọn. Phần thân đoạn: Trong phần này, người học nên tập trung miêu tả phòng khách từ tổng quát đến chi tiết. Người học cần mô tả theo một trình tự hợp lý như từ trong ra ngoài hay từ ngoài vào trong. Phần kết luận: Người học có thể nêu cảm nhận của mình về phòng khách ngắn gọn. |
Từ vựng miêu tả phòng khách bằng tiếng Anh
Sofa | N | /ˈsoʊfə/ | Ghế sofa | The family gathered on the comfortable sofa to watch a movie. (Gia đình tụ tập trên chiếc sofa thoải mái để xem phim.) |
Table | N | /ˈteɪbəl/ | Bàn | The dining table was set for a delicious dinner. (Bàn ăn đã được dọn đẹp để chuẩn bị cho một bữa tối ngon.) |
Television | N | /ˈtɛləˌvɪʒən/ | Truyền hình | The new high-definition television provided a stunning display of colors. (Chiếc ti vi mới cung cấp sự hiển thị màu sắc tuyệt vời.) |
Bookshelf | N | /ˈbʊkʃɛlf/ | Kệ sách | The bookshelf in the corner was filled with a diverse collection of novels. (Kệ sách ở góc phòng đầy ắp các cuốn tiểu thuyết đa dạng.) |
Lamp | N | /læmp/ | Đèn | The soft glow of the lamp created a cozy atmosphere in the room. (Ánh sáng nhẹ từ đèn tạo ra một không khí ấm cúng trong phòng.) |
Rug | N | /rʌɡ/ | Thảm | The colorful rug added warmth and style to the living room. (Chiếc thảm đầy màu sắc thêm sự ấm áp và phong cách cho phòng khách.) |
Curtain | N | /ˈkɜrtən/ | Rèm | The curtains allowed just the right amount of sunlight into the room. (Những bức rèm cho phép một lượng ánh sáng mặt trời vừa phải vào phòng.) |
Picture | N | /ˈpɪktʃər/ | Bức tranh | The framed picture on the wall captured a beautiful sunset. (Bức tranh được đặt trong khung trên tường ghi lại một buổi hoàng hôn tuyệt vời.) |
Vase | N | /veɪs/ | Lọ (hoa) | The living room was adorned with elegant decorative vases filled with fresh flowers. (Phòng khách được trang trí bằng những chiếc lọ trang trí thanh lịch đầy hoa tươi.) |
Clock | N | /klɑk/ | Đồng hồ | The antique clock in the living room chimed every hour. (Chiếc đồng hồ cổ trong phòng khách lên tiếng mỗi giờ.) |
Cozy | Adj | /ˈkoʊzi/ | Ấm cúng | The small cottage by the lake had a cozy fireplace where the family gathered on winter evenings. (Ngôi nhà nhỏ bên hồ có một lò sưởi ấm cúng, nơi gia đình tụ tập vào các buổi tối mùa đông.) |
Spacious | Adj | /ˈspeɪʃəs/ | Rộng lớn | The spacious living room was perfect for hosting large family gatherings. (Phòng khách rộng lớn rất phù hợp để tổ chức các buổi tụ tập lớn của gia đình.) |
Modern | Adj | /ˈmɒdərn/ | Hiện đại | The newly renovated room had all the modern appliances and sleek designs. (Căn phòng vừa được trang trí lại có tất cả các thiết bị hiện đại và thiết kế thanh lịch.) |
Lovely | Adj | /ˈlʌvli/ | Đẹp, đáng yêu | The living room is very lovely with a lot of charming pictures on the wall. (Phòng khách này thật đáng yêu với nhiều bức tranh đẹp trên tường) |
Tidy | Adj | /ˈtaɪdi/ | Gọn gàng, sạch sẽ | Despite the busy schedule, she always kept her room tidy and organized. (Mặc dù bận rộn, cô luôn giữ căn phòng của mình gọn gàng và ngăn nắp.) |
Bright | Adj | /braɪt/ | Sáng sủa | My living room is very large and bright. (Phòng khách của tôi rất rộng và sáng sủa) |
Các cấu trúc câu miêu tả phòng khách bằng tiếng Anh ngắn gọn
Đây là cấu trúc câu đơn giản dùng để mô tả các đặc điểm của phòng khách.
Ví dụ: The living room is very spacious and beautiful. (Phòng khách rất rộng rãi và đẹp)
There is/are … in the living room.
It has …
The living room is decorated with …
Đây là các cấu trúc câu dùng để mô tả các đồ vật trong phòng khách.
Ví dụ:
There is a table, an armchair and a television in the living room. (Trong phòng khách có một bàn, một ghế bành và một tivi.)
The living room is decorated with a vase of flowers, some pictures and curtains. (Phòng khách được trang trí với một lọ hoa, một số bức tranh và rèm cửa.)
Đây là cấu trúc câu dùng để mô tả phòng khách qua cảm nhận của người nói.
Ví dụ: The living room looks tidy. (Phòng khách trông gọn gàng)
Dàn ý đoạn văn miêu tả phòng khách bằng tiếng Anh
Trong đoạn văn mô tả phòng khách bằng tiếng Anh cần có 3 phần:
Phần mở đoạn: Câu giới thiệu về phòng khách một cách ngắn gọn.
Phần thân đoạn: Trong phần này, người học nên tập trung miêu tả phòng khách từ tổng quát đến chi tiết (mô tả đặc điểm của phòng khách, các đồ vật trong phòng khách …). Người học cần mô tả theo một trình tự hợp lý như từ trong ra ngoài hay từ ngoài vào trong.
Phần kết luận: Người học có thể nêu cảm nhận của mình về phòng khách ngắn gọn.
Đoạn văn mẫu miêu tả phòng khách bằng tiếng Anh ngắn gọn
Đoạn văn mẫu 1
The living room is a comfortable space in our home. It is spacious and lovely. In the living room, there is a big sofa. There is also a square table for playing games. The living room is decorated with a colorful rug on the floor, and there are some pillows on the sofa. There is a large window. On the walls, there are pictures of our family. In one corner, there is a small table with a vase of fresh flowers. The living room looks tidy. Overall, it"s a great space.
Dịch:
Phòng khách là một không gian thoải mái trong ngôi nhà của chúng tôi. Nó rộng rãi và đẹp đẽ. Trong phòng khách, có một chiếc sofa lớn. Cũng có một cái bàn vuông để chơi trò chơi. Phòng khách được trang trí với một chiếc thảm nhiều màu trên sàn và có một số gối trên sofa. Có một cửa sổ lớn. Trên tường, có những bức tranh của gia đình chúng tôi. Ở một góc, có một chiếc bàn nhỏ với một lọ hoa tươi. Phòng khách trông gọn gàng. Tóm lại, đây là một không gian tuyệt vời.
Đoạn văn mẫu 2
My favorite room in the house is the living room. It is large and bright. We put a big green rug, some sofas and a round table in the room. There is also a wooden table near a window. I love reading books, so there is a bookshelf with lots of books in it. Because the living room has a fireplace, it is so warm in winter. Besides, we hang beautiful pictures of the natural landscape on the wall. In addition, there is a potted plant in the corner of the room. Our family always has awesome times together in the living room.
Dịch:
Phòng yêu thích nhất của tôi trong ngôi nhà là phòng khách. Nó lớn và sáng sủa. Chúng tôi đặt một chiếc thảm xanh lớn, một số chiếc sofa và một cái bàn tròn trong phòng. Có một chiếc bàn gỗ gần cửa sổ. Tôi thích đọc sách, nên có một kệ sách với nhiều cuốn sách trong đó. Bởi vì phòng khách có lò sưởi, nó rất ấm áp vào mùa đông. Ngoài ra, chúng tôi treo những bức tranh đẹp về phong cảnh tự nhiên trên tường. Hơn nữa, có một chậu cây ở góc phòng. Gia đình chúng tôi luôn có những khoảnh khắc tuyệt vời cùng nhau trong phòng khách.
Đoạn văn mẫu 3
Our house has a lot of rooms. The living room is the largest room in the house. Firstly, it has soft sofas, which make everyone feel comfortable when they sit there. In the left corner of the room is a cabinet with several drawers. The largest drawer is where my father keeps many bottles of wine. In the other drawers, we store many books, photos, etc. Everything is arranged tidily. Besides, there is an aquarium where we keep many kinds of colorful fish. All members of our family love the living room so much.
Dịch:
Nhà chúng tôi có nhiều phòng. Phòng khách là phòng lớn nhất trong ngôi nhà. Đầu tiên, phòng có những chiếc sofa mềm mại, khiến cho mọi người cảm thấy thoải mái khi ngồi đó. Ở góc trái của phòng là một cái tủ, với nhiều ngăn kéo. Ngăn kéo lớn nhất là nơi bố tôi để nhiều chai rượu nho. Trong các ngăn kéo khác, chúng tôi cất giữ nhiều sách, ảnh, v.v. Mọi thứ được sắp xếp gọn gàng. Ngoài ra, còn có một bể cá, nơi chúng tôi nuôi nhiều loại cá sặc màu. Tất cả thành viên trong gia đình chúng tôi đều yêu thích phòng khách này rất nhiều.
Đoạn văn mẫu 4
My house has different rooms, but my favorite one is the living room. The living room is not only spacious but also very neat. It has a table that is large enough for my family and guests to sit around. The special thing about the living room is that we do not put a television in it because we believe that it is a space where people spend time together and talk to each other. On the table, my mother arranges colorful flowers, which makes the room nicer. My father sets some lights on the room ceiling in order to make it brighter. On the wall, there are a lot of family photos that preserve our happy memories from many years ago. To sum up, the living room is very special to our family because we often spend time together there.
Dịch:
Nhà tôi có nhiều phòng khác nhau, nhưng phòng tôi ưa thích nhất là phòng khách. Phòng khách không chỉ rộng rãi mà còn rất gọn gàng. Có một chiếc bàn đủ lớn để gia đình và khách của tôi ngồi xung quanh. Điều đặc biệt về phòng khách là chúng tôi không đặt TV trong đó vì chúng tôi tin rằng nó là một không gian nơi mọi người dành thời gian cùng nhau và trò chuyện. Trên bàn, mẹ tôi sắp xếp những bông hoa nhiều màu sắc, làm cho phòng trở nên đẹp hơn. Bố tôi lắp đặt một số đèn trên trần nhà để làm cho nó sáng hơn. Trên tường, có rất nhiều ảnh gia đình lưu giữ những kỷ niệm hạnh phúc của chúng tôi từ nhiều năm trước. Tóm lại, phòng khách rất đặc biệt đối với gia đình chúng tôi vì chúng tôi thường xuyên dành thời gian cùng nhau ở đó.
Đoạn văn mẫu 5
Of all the rooms in my house, I like the living room best. It is located on the second floor. It is quite large, clean and pretty. In the center of the room, there is a round table and three armchairs. A smart TV is put in front of the table. My family frequently sits around the table to watch TV every evening. The bookshelf near the wall displays various books, pictures, and decorative items. In addition, there is a big yellow rug on the floor. The living room is very bright because it has lots of windows. In conclusion, I love the living room so much because it"s a really cozy space.
Dịch:
Trong tất cả các phòng trong ngôi nhà, phòng tôi thích nhất là phòng khách. Nó nằm ở tầng hai. Nó khá lớn, sạch sẽ và đẹp đẽ. Ở giữa phòng, có một chiếc bàn tròn và ba chiếc ghế bành. Một chiếc TV thông minh đặt phía trước bàn. Gia đình tôi thường xuyên ngồi quanh bàn để xem TV mỗi buổi tối. Kệ sách gần tường trưng bày nhiều sách, bức tranh và đồ trang trí. Ngoài ra, có một chiếc thảm màu vàng lớn trên sàn nhà. Phòng khách rất sáng sủa vì có nhiều cửa sổ. Tóm lại, tôi rất yêu thích phòng khách vì đó là một không gian thật sự ấm áp.
Tổng kết
Bài viết trên đây đã cung cấp các từ vựng tiếng Anh miêu tả phòng khách kèm phiên âm, dịch nghĩa và ví dụ cho mỗi từ cũng như các cấu trúc câu đơn giản và các đoạn văn mẫu miêu tả phòng khách bằng tiếng Anh ngắn gọn. Tác giả hy vọng rằng qua đó sẽ giúp người học có thêm kiến thức để có thể mô tả phòng khách bằng tiếng Anh tự tin hơn.