Bạn đang xem: Giá lenovo a7010
Xem thêm: (Limited Edition Là Gì Trong Tiếng Anh? Edition Là Gì
Màn hình | |
Công nghệ màn hình | IPS LCD |
Độ phân giải | 1080 x 19đôi mươi pixels |
Màn hình rộng | 5.5" |
Cảm ứng | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Mặt kính cảm ứng | Kính cường lực Gorilla Glass 3 |
Camera sau | |
Độ phân giải | 13 MP |
Quay phim | Quay phyên ổn FullHD 1080p 30fps |
Đèn Flash | Dual-tone LED |
Chụp hình ảnh nâng cao | Gắn thẻ địa lý, HDR, Nhận diện khuôn phương diện, Chạm mang nét, Panorama, Tự đụng lấy nét |
Camera trước | |
Độ phân giải | 5 MP |
Quay phim | Có |
Videocall | Có |
tin tức khác | Không |
Hệ quản lý và điều hành - CPU | |
Hệ điều hành | Android 5.1 (Lollipop) |
Chipphối (hãng sản xuất SX CPU) | MTK6753 |
Số nhân của CPU | 8 nhân |
Tốc độ CPU | 1.3 GHz |
Chip giao diện (GPU) | Mali - T720MP3 |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
RAM | 2 GB |
CMOS (ROM) | 32 GB |
Bộ lưu giữ còn lại (khả dụng) | 23.89 GB |
Thẻ ghi nhớ ngoài | MicroSD (T-Flash) |
Hỗ trợ thẻ về tối đa | 128 GB |
Kết nối | |
Băng tần 2G | GSM 850/900/1800/1900 |
Băng tần 3G | HSDPA 850/900/1900/2100 |
Hỗ trợ 4G | LTE Cat 4 |
Số khe sim | 2 SIM 2 sóng |
Loại Sim | Micro SIM |
Wifi | Wi-Fi hotspot, Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Wi-Fi Direct |
GPS | A-GPS |
Bluetooth | A2DP.., V4.0 |
NFC | Có |
Cổng kết nối/sạc | Micro USB |
Jaông chồng tai nghe | 3.5 mm |
Kết nối khác | OTG |
Thiết kế và Trọng lượng | |
Thiết kế | Pin liền |
Chất liệu | Hợp kyên Nhôm + Magie |
Kích thước | Dài 153.6 milimet - Ngang 76.5 mm - Dày 9 mm |
Trọng lượng | 160 g |
Thông tin pin | |
Dung lượng pin | 3300 mAh |
Loại pin | Pin chuẩn chỉnh Li-Po |
Giải trí và Ứng dụng | |
Xem phim | MP4, H.264(MPEG4-AVC) |
Nghe nhạc | WAV, eAAC+, MP3, FLAC |
Ghi âm | Có, microphone chuyên được dùng phòng ồn |
Radio | Có |
Chức năng khác | Mở khóa bằng vân tay |
Màn hình | |
Độ phân giải | 1080 x 19trăng tròn pixels |
Mặt kính cảm ứng | Kính cường lực chống va đập Gorilla Glass 3 |
Cảm ứng | Cảm ứng điện dung |
Màn hình rộng | 5.5" |
Công nghệ màn hình | AMOLED |
Camera sau | |
Đèn Flash | Đèn LED 2 tông màu |
Chụp hình ảnh nâng cao | Gắn thẻ địa lý, Chạm mang nét, Panorama, Tự hễ rước đường nét, Nhận diện khuôn khía cạnh, HDR |
Quay phim | Quay phlặng FullHD 1080p 30fps |
Độ phân giải | 13 MP |
Camera trước | |
Videocall | Hỗ trợ VideoCall thông qua áp dụng OTT |
tin tức khác | Không |
Độ phân giải | 5 MP |
Quay phim | Có |
Hệ quản lý điều hành - CPU | |
Tốc độ CPU | 1.3 GHz |
Chipphối (hãng sản xuất SX CPU) | MediaTek MTK6753 8 nhân 64-bit |
CPU hình ảnh (GPU) | Mali-T720 MP3 |
Hệ điều hành | Android 5.1 (Lollipop) |
Bộ ghi nhớ & Lưu trữ | |
Sở nhớ trong | 32 GB |
RAM | 2 GB |
Thẻ lưu giữ ngoài | MicroSD |
Bộ nhớ còn lại (khả dụng) | 23.9 GB |
Hỗ trợ thẻ buổi tối đa | 128 GB |
Kết nối | |
Kết nối khác | OTG |
GPS | A-GPS |
Cổng kết nối/sạc | Micro USB |
Wifi | Wi-Fi hotspot, Wi-Fi Direct, Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac |
NFC | Có |
Băng tần 2G | GSM 850/900/1800/1900 |
Băng tần 3G | HSDPA 850/900/1900/2100 |
Hỗ trợ 4G | 4G LTE Cat 4 |
Jachồng tai nghe | 3.5 mm |
Số khe sim | 2 SIM |
Bluetooth | V4.0, A2DP |
Loại Sim | Micro SIM |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Trọng lượng | 160 g |
Thiết kế | Nguyên khối |
Chất liệu | Nhựa, nhôm |
Kích thước | Dài 153.6 mm - Ngang 76.5 mm - Dày 9 mm |
tin tức pin | |
Dung lượng pin | 3300 mAh |
Loại pin | Pin chuẩn Li-Po |
Giải trí & Ứng dụng | |
Ghi âm | Có, microphone chuyên được sự dụng kháng ồn |
Nghe nhạc | FLAC, eAAC+, WAV, MP3 |
Xem phim | MP4, H.264(MPEG4-AVC) |
Radio | Có |
Chức năng khác | Mở khóa nkhô nóng bằng vân tay, Chạm gấp đôi sáng sủa màn hình hiển thị, Dolby Audio |